hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
董 ▸ từ ghép
董 - đổng
古董
cổ đồng
古董
cổ đồng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ vật thời xưa còn lại. Đồ cổ.
古董
cổ đổng
Từ điển trích dẫn
1. Đồ cổ. § Cũng nói: "cổ ngoạn"
古
玩
, "cốt đổng"
骨
董
.
2. Tỉ dụ cố chấp, thủ cựu, không hợp thời.
▸ Từng từ:
古
董
汩董
dật đổng
汩董
dật đổng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ cổ. Cũng như Cổ đổng.
▸ Từng từ:
汩
董
董戎
đổng nhung
董戎
đổng nhung
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm giữ việc quân.
▸ Từng từ:
董
戎
董理
đổng lí
董理
đổng lí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Coi sóc công việc, sắp đặt công việc.
▸ Từng từ:
董
理
骨董
cốt đổng
骨董
cốt đổng
Từ điển trích dẫn
1. Đồ cổ. § Cũng như "cổ đổng"
古
董
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ cổ. Cũng như Cổ
古
đổng.
▸ Từng từ:
骨
董