hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
葆 ▸ từ ghép
葆 - bảo
羽葆
vũ bảo
羽葆
vũ bảo
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ nghi trượng tang lễ thời xưa.
2. Lông chim dùng trong các thứ trang sức nghi trượng. Cũng phiếm chỉ "lỗ bộ"
鹵
簿
, tức nghi trượng của thiên tử. Còn mượn gọi thiên tử.
▸ Từng từ:
羽
葆
蓬葆
bồng bảo
蓬葆
bồng bảo
Từ điển trích dẫn
1. Tóc rối bù (như cỏ bồng cỏ bảo). ◇ Hán Thư
漢
書
: "Đương thử chi thì, đầu như bồng bảo, cần khổ chí hĩ"
當
此
之
時
,
頭
如
蓬
葆
,
勤
苦
至
矣
(Yến Thứ Vương Lưu Đán truyện
燕
刺
王
劉
旦
傳
).
蓬葆
bồng bảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tóc rối bời.
▸ Từng từ:
蓬
葆