萸 - du
茱萸 thù du

thù du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây thù du (có 3 loại: ngô thù du , thực thù du , sơn thù du )

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, tương tự như cây hồ tiêu.

▸ Từng từ:
吳茱萸 ngô thù du

ngô thù du

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây ngô thù du (dùng làm thuốc được)

▸ Từng từ:
吴茱萸 ngô thù du

ngô thù du

giản thể

Từ điển phổ thông

cây ngô thù du (dùng làm thuốc được)

▸ Từng từ:
山茱萸 sơn thù du

sơn thù du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây sơn thù du

▸ Từng từ:
食茱萸 thực thù du

thực thù du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây thực thù du (dùng pha đồ ăn)

▸ Từng từ: