萨 - tát
菩萨 bồ tát

bồ tát

giản thể

Từ điển phổ thông

Bồ Tát

▸ Từng từ:
观音菩萨 quan âm bồ tát

Từ điển phổ thông

Quan Âm Bồ Tát

▸ Từng từ: