营 - dinh, doanh
兵营 binh doanh

binh doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

doanh trại quân độ

▸ Từng từ:
国营 quốc doanh

quốc doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc doanh, công ty nhà nước

▸ Từng từ:
安营 an doanh

an doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

cắm lều, cắm trại, dựng lều

▸ Từng từ:
拔营 bạt doanh

bạt doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ trại, dỡ trại, dỡ lều

▸ Từng từ:
经营 kinh doanh

kinh doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh doanh

▸ Từng từ: