hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
营 ▸ từ ghép
营 - dinh, doanh
兵营
binh doanh
兵营
binh doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
doanh trại quân độ
▸ Từng từ:
兵
营
国营
quốc doanh
国营
quốc doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
quốc doanh, công ty nhà nước
▸ Từng từ:
国
营
安营
an doanh
安营
an doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
cắm lều, cắm trại, dựng lều
▸ Từng từ:
安
营
拔营
bạt doanh
拔营
bạt doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
nhổ trại, dỡ trại, dỡ lều
▸ Từng từ:
拔
营
经营
kinh doanh
经营
kinh doanh
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh doanh
▸ Từng từ:
经
营