萝 - la
女萝 nữ la

nữ la

giản thể

Từ điển phổ thông

giống cỏ nữ la

▸ Từng từ:
莳萝 thì la

thì la

giản thể

Từ điển phổ thông

cây thì là, cây hồi hương (tên khoa học: anethum graveolens)

▸ Từng từ:
萝藦 la ma

la ma

giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ hoàn lan

▸ Từng từ: