萌 - manh
萌動 manh động

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt đầu phát lộ ra.

▸ Từng từ:
萌心 manh tâm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhen nhúm trong lòng — Ta còn hiểu là sắp đặt sẵn trong lòng điều mờ ám hại người ( nghĩa này hơi xa ).

▸ Từng từ:
萌芽 manh nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mầm cây mới nhú ra — Chỉ sự bắt đầu thành hình.

▸ Từng từ: