hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
萌 ▸ từ ghép
萌 - manh
萌動
manh động
萌動
manh động
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu phát lộ ra.
▸ Từng từ:
萌
動
萌心
manh tâm
萌心
manh tâm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhen nhúm trong lòng — Ta còn hiểu là sắp đặt sẵn trong lòng điều mờ ám hại người ( nghĩa này hơi xa ).
▸ Từng từ:
萌
心
萌芽
manh nha
萌芽
manh nha
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mầm cây mới nhú ra — Chỉ sự bắt đầu thành hình.
▸ Từng từ:
萌
芽