萊 - lai
萊州 lai châu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một tỉnh vùng thượng du Bắc phần Việt Nam.

▸ Từng từ:
萊菔 lai bặc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải, cây củ cải.

▸ Từng từ:
蓬萊 bồng lai

bồng lai

phồn thể

Từ điển phổ thông

chốn Bồng Lai (đạo Phật)

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ cỏ mãng.
2. Núi tiên ở trong biển "Bột Hải" .
3. Tên cung điện thời nhà Đường.
4. Tên huyện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bồng đảo .

▸ Từng từ:
藁萊 cảo lai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rác. Chỉ sự thấp hèn.

▸ Từng từ:
布萊爾 bố lai nhĩ

Từ điển trích dẫn

1. (Tony) Blair.

▸ Từng từ: