菰 - cô
茨菰 tì cô

Từ điển trích dẫn

1. Cây tì cô. § Cũng viết là . Còn gọi là "từ cô" .

tỳ cô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây tỳ cô

▸ Từng từ:
蘑菰 ma cô

ma cô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại nấm)

▸ Từng từ: