菠 - ba
菠菜 ba thái

Từ điển trích dẫn

1. Một loại rau, lá hình tam giác, xanh lục non, vị ngọt, chứa nhiều chất sắt (Spinacia oleracea). § Còn gọi là "ba lăng thái" , "phi long thái" .

▸ Từng từ:
菠薐 ba lăng

ba lăng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một thứ rau)

▸ Từng từ: