菔 - bặc
萊菔 lai bặc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải, cây củ cải.

▸ Từng từ:
蘿菔 la bặc

Từ điển trích dẫn

1. Rau cải. § Cũng viết là "la bặc" , "la bặc" , "lô bặc" . ◎ Như: "hồng la bặc" củ cà rốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củ cải. Chữ Bặc cũng viết là .

▸ Từng từ: