莉 - lê, lị
茉莉 mạt lị

mạt lị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoa nhài

Từ điển trích dẫn

1. "Mạt lị" : cây hoa nhài, hoa thơm dùng ướp trà (lat. Jasminum sambac (L.)). ◎ Như: "mạt lị hoa trà" trà ướp hoa nhài.

▸ Từng từ:
百眼莉 bách nhãn lê

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quả lê trăm mắt, một tên chỉ quả dứa.

▸ Từng từ: