药 - dược, điếu, ước
中药 trung dược

trung dược

giản thể

Từ điển phổ thông

thuốc cổ truyền Trung Quốc

▸ Từng từ:
弹药 đạn dược

đạn dược

giản thể

Từ điển phổ thông

đạn dược, súng đạn, vũ khí

▸ Từng từ:
火药 hỏa dược

hỏa dược

giản thể

Từ điển phổ thông

thuốc súng, thuốc nổ, thuốc pháo

▸ Từng từ:
芍药 thược dược

thược dược

giản thể

Từ điển phổ thông

hoa thược dược

▸ Từng từ: