hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
荣 ▸ từ ghép
荣 - vinh
光荣
quang vinh
光荣
quang vinh
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh quang, vẻ vang
▸ Từng từ:
光
荣
荣华
vinh hoa
荣华
vinh hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh hoa
▸ Từng từ:
荣
华
荣幸
vinh hạnh
荣幸
vinh hạnh
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh hạnh, vinh dự
▸ Từng từ:
荣
幸
荣耀
vinh diệu
荣耀
vinh diệu
giản thể
Từ điển phổ thông
danh tiếng, thanh danh, vinh dự, danh dự
▸ Từng từ:
荣
耀
荣获
vinh hoạch
荣获
vinh hoạch
giản thể
Từ điển phổ thông
phần thưởng, giải thưởng
▸ Từng từ:
荣
获
荣誉
vinh dự
荣誉
vinh dự
giản thể
Từ điển phổ thông
vinh dự, vinh hạnh
▸ Từng từ:
荣
誉