荡 - đãng, đảng
动荡 động đãng

động đãng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rung động, chấn động
2. bồn chồn, băn khoăn

▸ Từng từ:
坦荡 thản đãng

thản đãng

giản thể

Từ điển phổ thông

hào hiệp, cao thượng

▸ Từng từ:
激荡 khích đãng

khích đãng

giản thể

Từ điển phổ thông

lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên

▸ Từng từ: