茗 - minh, mính
茗園 mính viên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vườn trồng trà.

▸ Từng từ:
茗舖 mính phố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa tiệm bán trà.

▸ Từng từ: