hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
苾 ▸ từ ghép
苾 - bật, tất
苾勃
bật bột
苾勃
bật bột
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thơm lừng. Thơm ngát.
▸ Từng từ:
苾
勃
苾芬
bật phân
苾芬
bật phân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mùi thơm.
▸ Từng từ:
苾
芬
苾芻
bật sô
苾芻
bật sô
Từ điển trích dẫn
1. Tức tỉ khưu. ◇ Huyền Trang
玄
奘
: "Đại giả vị bật sô, tiểu giả xưng sa di"
大
者
謂
苾
芻
,
小
者
稱
沙
彌
(Đại Đường Tây vực kí
大
唐
西
域
記
, Tăng ha bổ la quốc
僧
訶
補
羅
國
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm tiếng Phạn của chữ bhikṣu một tên gọi vị Tỉ-khâu.
▸ Từng từ:
苾
芻
苾苾
bật bật
苾苾
bật bật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thơm lắm.
▸ Từng từ:
苾
苾