苹 - biền, bình, phanh, tần
苹縈 phanh oanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng vòng. Xoay tròn.

▸ Từng từ:
苹苹 bình bình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cối mọc từng bụi rậm rạp.

▸ Từng từ:
苹車 biền xa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại xe có tấm bình phong để ngăn chặn đối phương tấn công.

▸ Từng từ: