苶 - niết
疲苶 bì niết

Từ điển trích dẫn

1. Mệt mỏi.
2. Không hăng hái, thiếu sinh khí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mệt đừ, mệt lắm.

▸ Từng từ: