苞 - bao
花苞 hoa bao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đài hoa, mấy cái lá nhỏ ở dưới cánh hoa.

▸ Từng từ:
苞苴 bao tư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài.

▸ Từng từ: