苔 - đài
海苔 hải đài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài rong biển.

▸ Từng từ:
苔色 đài sắc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu xanh rêu.

▸ Từng từ: