苏 - tô
噜苏 lỗ tô

lỗ tô

giản thể

Từ điển phổ thông

người lắm mồm, kẻ lắm điều

▸ Từng từ:
姑苏 cô tô

cô tô

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

▸ Từng từ:
江苏 giang tô

giang tô

giản thể

Từ điển phổ thông

tỉnh Giang Tô của Trung Quốc

▸ Từng từ:
紫苏 tử tô

tử tô

giản thể

Từ điển phổ thông

cây tía tô

▸ Từng từ:
苏噜 tô rô

tô rô

giản thể

Từ điển phổ thông

(câu niệm của nhà Phật)

▸ Từng từ: