苍 - thương, thưởng
苍筤 thương lang

thương lang

giản thể

Từ điển phổ thông

cây tre non

▸ Từng từ:
苍蝇 thương dăng

thương dăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

con nhặng

▸ Từng từ:
苍蝿 thương dăng

thương dăng

giản thể

Từ điển phổ thông

con nhặng

▸ Từng từ: