芦 - lô, lư
芦苇 lô vi

lô vi

giản thể

Từ điển phổ thông

lau, sậy

▸ Từng từ:
葫芦 hồ lô

hồ lô

giản thể

Từ điển phổ thông

cái hồ lô (làm từ quả bầu)

▸ Từng từ: