节 - tiết, tiệt
使节 sứ tiết

sứ tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

phái viên, đại diện ngoại giao

▸ Từng từ: 使
字节 tự tiết

tự tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

byte (tin học)

▸ Từng từ:
季节 quý tiết

quý tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

mùa, vụ, kỳ

▸ Từng từ:
情节 tình tiết

tình tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

tình tiết, tình huống

▸ Từng từ:
时节 thì tiết

thì tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thời tiết, tiết trời

thời tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thời tiết, tiết trời

▸ Từng từ:
春节 xuân tiết

xuân tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

mùa xuân, tiết xuân, trời mùa xuân

▸ Từng từ:
节点 tiết điểm

tiết điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc

▸ Từng từ:
节目 tiết mục

tiết mục

giản thể

Từ điển phổ thông

tiết mục, chương trình

▸ Từng từ:
音节 âm tiết

âm tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

âm tiết (ngôn ngữ)

▸ Từng từ: