艺 - nghệ
园艺 viên nghệ

viên nghệ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghề làm vườn

▸ Từng từ:
工艺 công nghệ

công nghệ

giản thể

Từ điển phổ thông

công nghệ

▸ Từng từ:
手艺 thủ nghệ

thủ nghệ

giản thể

Từ điển phổ thông

thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ

▸ Từng từ:
文艺 văn nghệ

văn nghệ

giản thể

Từ điển phổ thông

văn nghệ, văn học nghệ thuật

▸ Từng từ:
艺术 nghệ thuật

nghệ thuật

giản thể

Từ điển phổ thông

nghệ thuật

▸ Từng từ: