艇 - đĩnh
泛艇 phiếm đĩnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ lênh đênh — Thả thuyền lênh đênh — Cũng nói: Phiếm chu .

▸ Từng từ:
游艇 du đĩnh

Từ điển trích dẫn

1. Du thuyền (tiếng Anh: yacht).

▸ Từng từ:
潛艇 tiềm đĩnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tàu ngầm chạy dưới mặt nước.

▸ Từng từ:
飛艇 phi đĩnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền bay, tức thủy phi cơ, thứ máy bay có thể đáp trên mặt nước.

▸ Từng từ:
潛水艇 tiềm thủy đĩnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tiềm đĩnh .

▸ Từng từ: