hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
艇 ▸ từ ghép
艇 - đĩnh
泛艇
phiếm đĩnh
泛艇
phiếm đĩnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ lênh đênh — Thả thuyền lênh đênh — Cũng nói: Phiếm chu
泛
舟
.
▸ Từng từ:
泛
艇
游艇
du đĩnh
游艇
du đĩnh
Từ điển trích dẫn
1. Du thuyền (tiếng Anh: yacht).
▸ Từng từ:
游
艇
潛艇
tiềm đĩnh
潛艇
tiềm đĩnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tàu ngầm chạy dưới mặt nước.
▸ Từng từ:
潛
艇
飛艇
phi đĩnh
飛艇
phi đĩnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền bay, tức thủy phi cơ, thứ máy bay có thể đáp trên mặt nước.
▸ Từng từ:
飛
艇
潛水艇
tiềm thủy đĩnh
潛水艇
tiềm thủy đĩnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tiềm đĩnh
潛
艇
.
▸ Từng từ:
潛
水
艇