舶 - bạc, bạch
舶來品 bạc lai phẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung đồ vật và hàng hóa từ nuớc ngoài chuyên chở vào nước mình.

▸ Từng từ:
舶趠風 bạc trác phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió mạnh thổi ngày đêm.

▸ Từng từ: