-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
把舵
bả đà
Từ điển phổ thông
cầm lái, lái tàu
▸ Từng từ:
把
舵
舵工
đà công
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người lái thuyền.
▸ Từng từ:
舵
工