hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
舛 ▸ từ ghép
舛 - suyễn, xuyễn
舛互
xuyễn hỗ
舛互
xuyễn hỗ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chằng chịt với nhau, chồng chất ngỗn ngang.
▸ Từng từ:
舛
互
舛午
xuyễn ngỗ
舛午
xuyễn ngỗ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm trái ngược với nhau. Phản nhau.
▸ Từng từ:
舛
午
舛錯
xuyễn thác
舛錯
xuyễn thác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngỗn ngang rối loạn.
▸ Từng từ:
舛
錯