舛 - suyễn, xuyễn
舛互 xuyễn hỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chằng chịt với nhau, chồng chất ngỗn ngang.

▸ Từng từ:
舛午 xuyễn ngỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm trái ngược với nhau. Phản nhau.

▸ Từng từ:
舛錯 xuyễn thác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngỗn ngang rối loạn.

▸ Từng từ: