舖 - phô, phố
肉舖 nhục phố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng thịt. Tiệm bán thịt.

▸ Từng từ:
茗舖 mính phố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa tiệm bán trà.

▸ Từng từ: