臬 - nghiệt, niết
兀臬 ngột niết

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "ngột niết" .

▸ Từng từ:
臬使 niết sử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chức quan thay mặt vua để xử án.

▸ Từng từ: 使
臬司 niết ti

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan xử án triều đình thời trước.

▸ Từng từ: