膨 - bành
膨漲 bành trướng

bành trướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

▸ Từng từ:
膨胀 bành trướng

bành trướng

giản thể

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

▸ Từng từ:
膨脝 bành hanh

bành hanh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trương phềnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụng phệ.

▸ Từng từ:
膨脹 bành trướng

bành trướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

▸ Từng từ: