膧 - đồng
膧朧 đồng lung

đồng lung

phồn thể

Từ điển phổ thông

lờ mờ, không rõ ràng

▸ Từng từ:
膧胧 đồng lung

đồng lung

giản thể

Từ điển phổ thông

lờ mờ, không rõ ràng

▸ Từng từ: