膓 - tràng, trường
大膓 đại trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruột già.

▸ Từng từ:
熱膓 nhiệt trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruột nóng. Chỉ lòng hăng hái.

▸ Từng từ:
羊膓 dương trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ruột dê — Quanh co ngoắt ngoéo ( như ruột dê ).

▸ Từng từ: