膀 - bàng, báng, bảng
膀子 bàng tử

Từ điển trích dẫn

1. Lườn (phần dưới nách).
2. Cánh chim.

▸ Từng từ:
膀胱 bàng quang

bàng quang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bong bóng
2. bóng đái

Từ điển trích dẫn

1. Bọng đái, bong bóng đái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bọng đái, bong bóng đái ( vessie bladder ).

▸ Từng từ:
弔膀子 điếu bàng tử

Từ điển trích dẫn

1. Trai gái tán tỉnh, gạ gẫm nhau. ☆ Tương tự: "điếu bổng" , "điếu bàng" .

▸ Từng từ:
膀胱炎 bàng quang viêm

Từ điển trích dẫn

1. Bệnh sưng bọng đái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sưng bọng đái ( cystite, cystitis ).

▸ Từng từ:
膀胱結石 bàng quang kết thạch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh có sạn trong bọng đái ( cystolithiasis ).

▸ Từng từ: