腺 - tuyến
乳腺 nhũ tuyến

Từ điển trích dẫn

1. Hạch trong vú, tiết ra sữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạch trong vú, làm ra sữa.

▸ Từng từ:
汗腺 hãn tuyến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan bài tiết mồ hôi ( Sudoriferous Glands ).

▸ Từng từ:
胃腺 vị tuyến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hạch ở dạ dày, tiết nước chua để tiêu hóa đồ ăn.

▸ Từng từ: