hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
腴 ▸ từ ghép
腴 - du
脂腴
chi du
脂腴
chi du
Từ điển trích dẫn
1. Mỡ béo. ◇ Vương Sung
王
充
: "Hữu cốt vô nhục, chi du bất túc"
有
骨
無
肉
,
脂
腴
不
足
(Luận hành
論
衡
, Lượng tri
量
知
).
2. Tỉ dụ giàu có, nhiều tiền của.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như Chi cao
脂
膏
.
▸ Từng từ:
脂
腴
腴膏
du cao
腴膏
du cao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ sự giàu có phong phú.
▸ Từng từ:
腴
膏
膏腴
cao du
膏腴
cao du
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu mỡ ( nói về đất đai ).
▸ Từng từ:
膏
腴