腲 - ủy, ổi
腲腇 ủy nỗi

ủy nỗi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chậm rãi
2 chậm chạp
3. mập mạp

ổi nỗi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo phệ. Mập ú.

▸ Từng từ:
腲骽 ổi thối

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt mập mạp.

▸ Từng từ: