腕 - oản, uyển
圓腕 viên uyển

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tròn trịa mềm dẻo, chỉ các đối xử mềm dẻo ở đời.

▸ Từng từ:
手腕 thủ oản

thủ oản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kỹ xảo, sự khéo léo

▸ Từng từ:
扼腕 ách oản

Từ điển trích dẫn

1. Lấy một tay nắm chặt cổ tay kia, bày tỏ lòng hăng hái, đắc ý, oán trách, phẫn hận, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bóp cổ tay kẻ khác để khoe sức mạnh.

▸ Từng từ:
握腕 ác uyển

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm cổ tay nhau. Chỉ sự thân mật.

▸ Từng từ: