腋 - dịch
肘腋 chửu dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuỷu tay và nách. Chỉ sự gần gũi.

▸ Từng từ:
腋臭 dịch xú

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hôi nách. Bệnh hôi nách. Cũng gọi là Dịch khí.

▸ Từng từ: