脹 - trướng
肺脹 phế trướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sưng phổi.

▸ Từng từ:
腹脹 phúc trướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh báng, bụng cứ lớn lên.

▸ Từng từ:
膨脹 bành trướng

bành trướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

mở rộng liên tục

▸ Từng từ: