-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
丢脸
đâu kiểm
Từ điển phổ thông
làm nhục, lăng nhục
▸ Từng từ:
丢
脸
愁眉苦脸
sầu my khổ kiểm
Từ điển phổ thông
buồn bã, âu sầu
▸ Từng từ:
愁
眉
苦
脸
鼻青脸肿
tỵ thanh kiểm thũng
Từ điển phổ thông
mặt mũi méo mó, xấu xí
▸ Từng từ:
鼻
青
脸
肿