脸 - kiểm, liễm, thiểm
丢脸 đâu kiểm

đâu kiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

làm nhục, lăng nhục

▸ Từng từ:
痲脸 ma kiểm

ma kiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

▸ Từng từ:
愁眉苦脸 sầu my khổ kiểm

Từ điển phổ thông

buồn bã, âu sầu

▸ Từng từ:
鼻青脸肿 tỵ thanh kiểm thũng

Từ điển phổ thông

mặt mũi méo mó, xấu xí

▸ Từng từ: