脞 - thoa, thỏa, tỏa
丛脞 tùng thỏa

tùng thỏa

giản thể

Từ điển phổ thông

tủn mủn

▸ Từng từ:
叢脞 tùng thỏa

tùng thỏa

phồn thể

Từ điển phổ thông

tủn mủn

▸ Từng từ: