脑 - não
大脑 đại não

đại não

giản thể

Từ điển phổ thông

phần đại não ở đầu

▸ Từng từ:
樟脑 chương não

chương não

giản thể

Từ điển phổ thông

cây long não

▸ Từng từ:
电脑 điện não

điện não

giản thể

Từ điển phổ thông

máy vi tính, máy tính điện tử

▸ Từng từ:
电脑网 điện não võng

Từ điển phổ thông

mạng máy tính, mạng Internet

▸ Từng từ:
电脑网络 điện não võng lạc

Từ điển phổ thông

mạng máy tính toàn cầu Internet

▸ Từng từ:
电脑网路 điện não võng lộ

Từ điển phổ thông

mạng máy tính

▸ Từng từ:
电脑软件 điện não nhuyễn kiện

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

▸ Từng từ:
电脑辅助设计 điện não phụ trợ thiết kế

Từ điển phổ thông

thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)

▸ Từng từ: