脊 - tích
地脊 địa tích

Từ điển trích dẫn

1. Mạch núi, dãy núi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sống của trái đất, chỉ núi, dãy núi.

▸ Từng từ:
背脊 bối tích

Từ điển trích dẫn

1. Xương sống lưng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sống lưng.

▸ Từng từ:
脊髓 tích tủy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất tủy trong xương sống.

▸ Từng từ: