胼 - biền
胼胝 biền chi

biền chi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

da dày, chai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chai, chỗ da cứng dày lên ở chân tay.

▸ Từng từ: