胸 - hung
心胸 tâm hung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ.

▸ Từng từ:
抹胸 mạt hung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái băng rốn của trẻ con — Cái yếm rãi của trẻ con.

▸ Từng từ:
胸襟 hung khâm

hung khâm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chí khí
2. tấm lòng

▸ Từng từ: