胶 - giao
塑胶 tố giao

tố giao

giản thể

Từ điển phổ thông

keo dán nhựa

▸ Từng từ:
橡胶 tượng giao

tượng giao

giản thể

Từ điển phổ thông

cao su

▸ Từng từ: