胧 - long, lung, lông
朦胧 mông lung

mông lung

giản thể

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

▸ Từng từ:
膧胧 đồng lung

đồng lung

giản thể

Từ điển phổ thông

lờ mờ, không rõ ràng

▸ Từng từ: